Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 閔MẪN
Hán

MẪN- Số nét: 12 - Bộ: MÔN 門

ONビン, ミン
KUN閔れむ あわれむ
  閔える うれえる
  • Lo lắng, các sự ốm đau chết chóc đều gọi là mẫn.
  • Thương nhớ, cùng nghĩa với chữ mẫn 憫.
  • Gắng gỏi.
  • Họ Mẫn.