Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 閥PHIỆT
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
閥族 | PHIỆT TỘC | Thị tộc; tập đoàn |
閥 | PHIỆT | bè đảng; phe cánh |
閨閥 | KHUÊ PHIỆT | Thị tộc |
門閥 | MÔN PHIỆT | nòi giống; dòng dõi; gia thế |
軍閥 | QUÂN PHIỆT | quân phiệt |
財閥 | TÀI PHIỆT | đa thần;tài phiệt; tư bản tài chính |
藩閥 | PHIÊN PHIỆT | sự kết bè phái |
派閥 | PHÁI PHIỆT | bè phái;phái;phe phái |
党閥 | ĐẢNG PHIỆT | Đảng phái; bè cánh |
大財閥 | ĐẠI TÀI PHIỆT | đại tài phiệt |