Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 閃THIỂM
Hán

THIỂM- Số nét: 10 - Bộ: MÔN 門

ONセン
KUN閃く ひらめく
  閃き ひらめき
  • Lánh ra, nghiêng mình lánh qua gọi là thiểm.
  • Thấy một loáng. Như điện quang thiểm thiểm 電光閃閃 chớp sáng lòe lòe.
  • Họ Thiểm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THIỂM lóe sáng (của chớp); lập lòe; bập bùng (của ánh lửa)