Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瞿CÙ,CỦ
Hán

CÙ,CỦ- Số nét: 18 - Bộ: MỤC 目

ON
KUN瞿れる おそれる
  瞿る みる
  • Thấy mà nao lòng, nhìn thấy mà giật mình (ngơ ngác).
  • Nhìn như vọ.
  • Một thứ đồ binh như cái kích. Cũng đọc là chữ củ.