Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 具CỤ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 具象的 | CỤ TƯỢNG ĐÍCH | cụ thể; hữu hình |
| 具体的 | CỤ THỂ ĐÍCH | cụ thể; rõ ràng |
| 具体化する | CỤ THỂ HÓA | hiện thân;thể hình |
| 具わる | CỤ | được trang bị; được cung cấp |
| 具体策 | CỤ THỂ SÁCH | kế hoạch cụ thể; chính sách cụ thể |
| 具合 | CỤ HỢP | điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ |
| 具える | CỤ | sẵn sàng; chuẩn bị sẵn cho; trang bị cho đủ |
| 具 | CỤ | dụng cụ |
| 具合が悪い | CỤ HỢP ÁC | khó ở |
| 具現する | CỤ HIỆN | hiện thân;phản ánh |
| 敬具 | KÍNH CỤ | Kính thư |
| 馬具 | MÃ CỤ | bộ yên cương |
| 武具 | VŨ,VÕ CỤ | Người chế tạo vũ khí; nhà sản xuất vũ khí |
| 工具入 | CÔNG CỤ NHẬP | hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ |
| 工具 | CÔNG CỤ | công cụ; dụng cụ |
| 寝具類 | TẨM CỤ LOẠI | loại giường ngủ |
| 玩具 | NGOẠN CỤ | đồ chơi |
| 寝具 | TẨM CỤ | chỗ ngủ; giường ngủ |
| 器具 | KHÍ CỤ | đồ đạc;dụng cụ; khí cụ;vũ khí |
| 家具用材 | GIA CỤ DỤNG TÀI | gỗ gia dụng |
| 家具屋 | GIA CỤ ỐC | cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ |
| 家具 | GIA CỤ | bàn ghế;đồ gỗ; đồ đạc trong nhà |
| 夜具 | DẠ CỤ | bộ đồ giường |
| 雨具 | VŨ CỤ | đồ đi mưa |
| 不具 | BẤT CỤ | không đầy đủ;tàn phế |
| 仏具 | PHẬT CỤ | phật cụ |
| 不具合 | BẤT CỤ HỢP | sự bất tiện; lỗi;Bất tiện |
| 農具 | NÔNG CỤ | nông cụ; dụng cụ làm nông |
| 金具 | KIM CỤ | linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận;thanh kim loại |
| 不具者 | BẤT CỤ GIẢ | người tàn phế |
| 用具 | DỤNG CỤ | đồ dùng;dụng cụ;vật dụng |
| 道具 | ĐẠO CỤ | đồ dùng;dụng cụ; phương tiện;dụng phẩm |
| 農漁具 | NÔNG NGƯ CỤ | nông ngư cụ |
| 天気具合 | THIÊN KHÍ CỤ HỢP | điều kiện thời tiết |
| 釣道具 | ĐIẾU ĐẠO CỤ | đồ câu cá |
| 釣り具 | ĐIẾU CỤ | đồ câu cá |
| 寝道具 | TẨM ĐẠO CỤ | chăn gối (nói chung) |
| 拷問具 | KHÁO VẤN CỤ | dụng cụ tra tấn |
| 文房具 | VĂN PHÒNG CỤ | văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng |
| 農機具 | NÔNG CƠ,KY CỤ | Máy móc và thiết bị nông nghiệp |
| 軍用具 | QUÂN DỤNG CỤ | chiến cụ |
| 熱器具 | NHIỆT KHÍ CỤ | Bếp lò |
| 装身具 | TRANG THÂN CỤ | đồ trang sức |
| 珍道具 | TRÂN ĐẠO CỤ | Máy cải tiến |
| 絵の具箱 | HỘI CỤ TƯƠNG,SƯƠNG | hộp vẽ |
| 絵の具 | HỘI CỤ | màu vẽ |
| 医療器具 | I,Y LIỆU KHÍ CỤ | dụng cụ y khoa |
| 電気器具 | ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ | đồ điện;Trang thiết bị điện |
| 家庭用具 | GIA ĐÌNH DỤNG CỤ | đồ đạc;dụng cụ gia đình |
| 釣り道具 | ĐIẾU ĐẠO CỤ | đồ đi câu |
| 金属器具 | KIM THUỘC KHÍ CỤ | đồ kim khí |
| 避妊器具 | TỴ NHÂM KHÍ CỤ | biện pháp tránh thai |
| 調理器具 | ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ | đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng |
| 観測器具 | QUAN TRẮC KHÍ CỤ | máy đo |
| 装置器具 | TRANG TRỊ KHÍ CỤ | dụng cụ lắp |
| 筆記用具 | BÚT KÝ DỤNG CỤ | thiết bị copy |
| 研磨器具 | NGHIÊN MA KHÍ CỤ | dụng cụ mài |
| 留め金具 | LƯU KIM CỤ | cái khóa (thắt lưng) |
| 生産用具 | SINH SẢN DỤNG CỤ | đồ nghề |
| 生産器具 | SINH SẢN KHÍ CỤ | đồ nghề |
| 測量器具 | TRẮC LƯỢNG KHÍ CỤ | dụng cụ đo |
| 検査器具 | KIỂM TRA KHÍ CỤ | dụng cụ kiểm tra |
| 旅行用具 | LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ | hành trang |
| 水彩絵の具 | THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ | thuốc vẽ màu nước |
| アミル器具 | KHÍ CỤ | đồ nhôm |
| スボーツ器具 | KHÍ CỤ | dụng cụ thể thao |
| 子宮内避妊器具 | TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ | vòng tránh thai |
| プラスチック道具 | ĐẠO CỤ | đồ nhựa |

