Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 督ĐỐC
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 督足する | ĐỐC TÚC | đôn đốc |
| 督促 | ĐỐC XÚC | sự đốc thúc; sự thúc giục |
| 督促する | ĐỐC XÚC | đốc thúc; thúc giục |
| 督促状 | ĐỐC XÚC TRẠNG | thư yêu cầu; thư nhắc nhở |
| 督励 | ĐỐC LỆ | sự cổ vũ; sự khuyến khích |
| 督励する | ĐỐC LỆ | cổ vũ; khuyến khích |
| 督学官 | ĐỐC HỌC QUAN | thanh tra giáo dục |
| 督戦 | ĐỐC CHIẾN | sự đốc chiến |
| 督戦隊 | ĐỐC CHIẾN ĐỘI | đội đốc chiến |
| 総督 | TỔNG ĐỐC | tổng đốc |
| 監督する | GIÁM ĐỐC | giám đốc; chỉ đạo; giám sát |
| 監督 | GIÁM ĐỐC | đạo diễn;huấn luyện viên;người quản đốc; quản đốc; giám đốc;sự chỉ đạo; sự giám sát; chỉ đạo; giám sát |
| 提督 | ĐỀ ĐỐC | Đô đốc; đô đốc hải quân; đề đốc |
| 家督相続 | GIA ĐỐC TƯƠNG,TƯỚNG TỤC | quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế |
| 歌舞監督 | CA VŨ GIÁM ĐỐC | đạo diễn |
| インド総督 | TỔNG ĐỐC | phó vương Ấn độ |
| 放射性廃棄物監督庁 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH | Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |

