Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瞼KIỂM
Hán

KIỂM- Số nét: 18 - Bộ: MỤC 目

ONケン
KUN まぶた
  • *
  • Mí mắt. ◎Như: nhãn kiểm 眼瞼 mí mắt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KIỂM mí;mi mắt;mí mắt
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỂM hai mí
一重 NHẤT TRỌNG,TRÙNG KIỂM một mí