Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 眸MÂU
Hán

MÂU- Số nét: 11 - Bộ: MỤC 目

ONボウ, ム
KUN ひとみ
  • Mâu tử 眸子 con ngươi mắt. Cũng gọi là nhãn châu 眼珠.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
黒い HẮC MÂU mắt đen; mắt huyền