Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 眠MIÊN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
眠り草 | MIÊN THẢO | Cây trinh nữ |
眠い | MIÊN | buồn ngủ |
眠け | MIÊN | Sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ |
眠け覚し | MIÊN GIÁC | sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ |
眠たい | MIÊN | ngủ gật; muốn ngủ; buồn ngủ |
眠っている金 | MIÊN KIM | tiền không lưu chuyển; tiền nhàn rỗi |
眠り | MIÊN | ngủ; giấc ngủ |
眠りから覚める | MIÊN GIÁC | tỉnh giấc |
眠り病 | MIÊN BỆNH,BỊNH | bệnh ngủ |
眠り薬 | MIÊN DƯỢC | thuốc ngủ |
眠る | MIÊN | giấc;ngủ;thiếp |
眠れない | MIÊN | mất ngủ |
眠気 | MIÊN KHÍ | buồn ngủ |
眠気覚まし | MIÊN KHÍ GIÁC | sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ |
催眠術 | THÔI MIÊN THUẬT | thôi miên thuật |
冬眠 | ĐÔNG MIÊN | sự ngủ đông |
安眠 | AN,YÊN MIÊN | giấc ngủ nhẹ nhàng; ngủ say; ngủ yên; ngủ ngon |
冬眠する | ĐÔNG MIÊN | ngủ đông |
睡眠不足 | THỤY MIÊN BẤT TÚC | sự thiếu ngủ; thiếu ngủ |
催眠剤 | THÔI MIÊN TỀ | thuốc ngủ |
催眠 | THÔI MIÊN | sự thôi miên |
不眠症 | BẤT MIÊN CHỨNG | bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ |
不眠 | BẤT MIÊN | không ngủ được |
安眠する | AN,YÊN MIÊN | êm giấc;ngủ nhẹ nhàng; ngủ say; ngủ yên; ngủ ngon |
居眠り | CƯ MIÊN | sự ngủ gật |
居眠りする | CƯ MIÊN | ngủ gật |
居眠りする | CƯ MIÊN | gật;gật gà gật gù;gật gù |
惰眠 | ĐỌA,NỌA MIÊN | sự lười biếng; sự lười nhác; sự không hoạt động |
永眠 | VĨNH,VỊNH MIÊN | sự qua đời |
永眠する | VĨNH,VỊNH MIÊN | an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa |
睡眠 | THỤY MIÊN | việc ngủ; giấc ngủ |
睡眠薬 | THỤY MIÊN DƯỢC | thuốc ngủ |
半ば眠っている | BÁN MIÊN | Ngủ mơ màng; ngủ chập chờn |
よく眠る | MIÊN | ngủ ngon |
ぐっすり眠る | MIÊN | ngáy |