Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 眇MIỄU
Hán

MIỄU- Số nét: 09 - Bộ: MỤC 目

ONビョウ, ミョウ
KUN眇たる びょうたる
  すがめ
  • Chột, mù một mắt gọi là miễu.
  • Nhỏ mọn, tiếng dùng nói nhún mình.
  • Tinh vi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
たる MIỄU MIỄU Bao la