Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 矇MÔNG
Hán

MÔNG- Số nét: 18 - Bộ: MỤC 目

ONモウ, ボウ
KUN矇い くらい
  矇い めしい
  • Lòa. Có con ngươi mà không trông thấy gì gọi là mông.