Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 睦MỤC
Hán

MỤC- Số nét: 13 - Bộ: MỤC 目

ONボク, モク
KUN睦まじい むつまじい
  睦む むつむ
  睦ぶ むつぶ
  むつ
  ちか
  よし
  あつ
 
  むね
  • Hòa kính, tin, thân.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÂN MỤC sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
まじい TRỌNG MỤC Hài hoà; thân thiết