Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 睨NGHỄ
Hán

NGHỄ- Số nét: 13 - Bộ: MỤC 目

ONゲイ
KUN睨む にらむ
  睨み にらみ
  • Nghé trông, liếc.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGHỄ liếc; lườm