Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 眺THIẾU
Hán

THIẾU- Số nét: 11 - Bộ: MỤC 目

ONチョウ
KUN眺める ながめる
  • Ngắm xa.
  • Lườm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THIẾU VỌNG tầm nhìn; tầm quan sát
める THIẾU nhìn; ngắm
THIẾU tầm nhìn