Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 睡THỤY
Hán

THỤY- Số nét: 13 - Bộ: MỤC 目

ONスイ
  • Ngủ, lúc mỏi nhắm mắt gục xuống cho tinh thần yên lặng gọi là thụy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỤY LIÊN cây hoa súng
眠薬 THỤY MIÊN DƯỢC thuốc ngủ
眠不足 THỤY MIÊN BẤT TÚC sự thiếu ngủ; thiếu ngủ
THỤY MIÊN việc ngủ; giấc ngủ
する THỤC THỤY ngủ say
THỤC THỤY sự ngủ say
状態 HÔN THỤY TRẠNG THÁI trạng thái hôn mê
HÔN THỤY sự hôn mê
NGỌ THỤY ngủ trưa; giấc ngủ trưa
こん状態 THỤY TRẠNG THÁI trạng thái hôn mê; tình trạng bơ phờ