Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 睡THỤY
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
睡蓮 | THỤY LIÊN | cây hoa súng |
睡眠薬 | THỤY MIÊN DƯỢC | thuốc ngủ |
睡眠不足 | THỤY MIÊN BẤT TÚC | sự thiếu ngủ; thiếu ngủ |
睡眠 | THỤY MIÊN | việc ngủ; giấc ngủ |
熟睡する | THỤC THỤY | ngủ say |
熟睡 | THỤC THỤY | sự ngủ say |
昏睡状態 | HÔN THỤY TRẠNG THÁI | trạng thái hôn mê |
昏睡 | HÔN THỤY | sự hôn mê |
午睡 | NGỌ THỤY | ngủ trưa; giấc ngủ trưa |
こん睡状態 | THỤY TRẠNG THÁI | trạng thái hôn mê; tình trạng bơ phờ |