Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 疲BÌ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 疲弊 | BÌ TỆ | bệnh do mệt mỏi;sự mệt mỏi cực độ |
| 疲労する | BÌ LAO | nhọc;nhọc mệt;nhọc nhằn |
| 疲労する | BÌ LAO | mệt mỏi; mệt nhọc |
| 疲労 | BÌ LAO | mệt mỏi;sự mệt mỏi; sự mỏi; sự mệt nhoc |
| 疲れ果てる | BÌ QUẢ | kiệt sức; mệt nhoài;nhọc sức |
| 疲れる | BÌ | cũ rồi;mệt;mệt mỏi;mỏi;mỏi mệt;nhọc;nhọc mệt;nhọc nhằn;oải;rã rời |
| 疲れた顔をする | BÌ NHAN | phờ |
| 疲れた | BÌ | bết;đờ;đừ;phờ |
| 疲れ | BÌ | sự mệt mỏi |
| 疲らす | BÌ | mệt lử; kiệt sức |
| 気疲れ | KHÍ BÌ | sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí |
| 恋疲れ | LUYẾN BÌ | sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu |
| お疲れ様 | BÌ DẠNG | ... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Cảm ơn nhiều |
| 目が疲れる | MỤC BÌ | mỏi mắt |
| 背中が疲れる | BỐI TRUNG BÌ | mỏi lưng |

