Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 疳CAM
Hán

CAM- Số nét: 10 - Bộ: NẠCH 疒

ONカン
  • Bệnh cam, một thứ bệnh về máu rãi. Như vì máu trắng kém mà tì rắn lại gọi là tì cam 脾疳, trẻ con ăn bậy sinh bệnh gầy còm gọi là cam tích 疳積, chân răng thối nát gọi là nha cam 牙疳 cam răng hay cam tẩu mã.
  • Hạ cam 下疳, một thứ bệnh tình bộ dái sưng loét ra.