Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 症CHỨNG
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 症候 | CHỨNG HẬU | triệu chứng |
| 症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng; chứng bệnh |
| 症状 | CHỨNG TRẠNG | triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh |
| 症 | CHỨNG | bệnh; chứng |
| 炎症 | VIÊM CHỨNG | chứng viêm |
| 癇症 | GIẢN CHỨNG | chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh |
| 病症 | BỆNH,BỊNH CHỨNG | chứng bệnh |
| 炎症病巣 | VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO | chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn |
| 炎症を起こす | VIÊM CHỨNG KHỞI | viêm |
| 脳症 | NÃO CHỨNG | sốt não |
| 腎症 | THẬN CHỨNG | bệnh thận |
| 重症 | TRỌNG,TRÙNG CHỨNG | chứng bệnh nặng |
| 難症 | NẠN,NAN CHỨNG | Bệnh không thể chữa được |
| 健忘症 | KIỆN VONG CHỨNG | chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí |
| 既往症 | KÝ VÃNG CHỨNG | tiền sử bệnh tật; bệnh lý |
| 不眠症 | BẤT MIÊN CHỨNG | bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ |
| 感染症治療 | CẢM NHIỄM CHỨNG TRI LIỆU | khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm |
| 狭心症 | HIỆP TÂM CHỨNG | bệnh hẹp van tim |
| 恐怖症 | KHỦNG BỐ CHỨNG | bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi |
| 夜尿症 | DẠ NIỆU CHỨNG | chứng đái dầm |
| 合併症 | HỢP TÍNH CHỨNG | biến chứng |
| 原爆症 | NGUYÊN BỘC,BẠO CHỨNG | bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử |
| 硬化症 | NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ cứng |
| 不感症 | BẤT CẢM CHỨNG | chứng lãnh cảm |
| 肥満症 | PHI MẪN CHỨNG | chứng béo phì |
| 胆石症 | ĐẢM THẠCH CHỨNG | bệnh sỏi mật |
| 脱水症状 | THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG | chứng mất nước |
| 自閉症 | TỰ BẾ CHỨNG | bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị |
| 蓄膿症 | SÚC NÙNG CHỨNG | viêm xoang mũi |
| 貧血症 | BẦN HUYẾT CHỨNG | bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu;Sự thiếu máu |
| 適応症 | THÍCH ỨNG CHỨNG | bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định |
| 露出症 | LỘ XUẤT CHỨNG | thói thích phô trương; bệnh thích phô trương |
| 骨粗症 | XƯƠNG THÔ CHỨNG | bệnh lao xương |
| 脳軟化症 | NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG | bệnh nhũn não |
| 低血圧症 | ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG | Chứng huyết áp thấp |
| 高血圧症 | CAO HUYẾT ÁP CHỨNG | chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao |
| 高所恐怖症 | CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG | bệnh sợ độ cao; sợ độ cao |
| 妊娠中毒症 | NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG | chứng nhiễm độc thai nghén |
| 老人性痴呆症 | LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG | bệnh thần kinh suy nhược khi về già |
| アルコール依存症 | Ỷ,Y TỒN CHỨNG | chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu |
| 播種性血管内凝固症候群 | BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN | Xơ cứng mạch tỏa lan |
| インスリン抵抗性症候群 | ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng đề kháng insulin |
| アイゼンメンゲル症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng Eisenmenger |
| アダムスストークス症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng Adams-Stokes |
| アテローム性動脈硬化症 | TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ vữa động mạch |

