Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 症CHỨNG
Hán

CHỨNG- Số nét: 10 - Bộ: NẠCH 疒

ONショウ
  • Chứng bệnh (chứng nghiệm của bệnh, gốc bệnh).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHỨNG HẬU triệu chứng
候群 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng; chứng bệnh
CHỨNG TRẠNG triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh
CHỨNG bệnh; chứng
VIÊM CHỨNG chứng viêm
GIẢN CHỨNG chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh
BỆNH,BỊNH CHỨNG chứng bệnh
病巣 VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn
を起こす VIÊM CHỨNG KHỞI viêm
NÃO CHỨNG sốt não
THẬN CHỨNG bệnh thận
TRỌNG,TRÙNG CHỨNG chứng bệnh nặng
NẠN,NAN CHỨNG Bệnh không thể chữa được
健忘 KIỆN VONG CHỨNG chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
既往 KÝ VÃNG CHỨNG tiền sử bệnh tật; bệnh lý
不眠 BẤT MIÊN CHỨNG bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ
感染治療 CẢM NHIỄM CHỨNG TRI LIỆU khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm
狭心 HIỆP TÂM CHỨNG bệnh hẹp van tim
恐怖 KHỦNG BỐ CHỨNG bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
夜尿 DẠ NIỆU CHỨNG chứng đái dầm
合併 HỢP TÍNH CHỨNG biến chứng
原爆 NGUYÊN BỘC,BẠO CHỨNG bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
硬化 NGẠNH HÓA CHỨNG chứng xơ cứng
不感 BẤT CẢM CHỨNG chứng lãnh cảm
肥満 PHI MẪN CHỨNG chứng béo phì
胆石 ĐẢM THẠCH CHỨNG bệnh sỏi mật
脱水 THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG chứng mất nước
自閉 TỰ BẾ CHỨNG bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
蓄膿 SÚC NÙNG CHỨNG viêm xoang mũi
貧血 BẦN HUYẾT CHỨNG bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu;Sự thiếu máu
適応 THÍCH ỨNG CHỨNG bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định
露出 LỘ XUẤT CHỨNG thói thích phô trương; bệnh thích phô trương
骨粗 XƯƠNG THÔ CHỨNG bệnh lao xương
脳軟化 NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG bệnh nhũn não
低血圧 ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG Chứng huyết áp thấp
高血圧 CAO HUYẾT ÁP CHỨNG chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao
高所恐怖 CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG bệnh sợ độ cao; sợ độ cao
妊娠中毒 NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG chứng nhiễm độc thai nghén
老人性痴呆 LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG bệnh thần kinh suy nhược khi về già
アルコール依存 Ỷ,Y TỒN CHỨNG chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
播種性血管内凝固候群 BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN Xơ cứng mạch tỏa lan
インスリン抵抗性候群 ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng đề kháng insulin
アイゼンメンゲル候群 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng Eisenmenger
アダムスストークス候群 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng Adams-Stokes
アテローム性動脈硬化 TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG chứng xơ vữa động mạch