Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痰ĐÀM
Hán

ĐÀM- Số nét: 13 - Bộ: NẠCH 疒

ONタン
  • Dờm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
を吐く ĐÀM THỔ đằng hắng;hắng giọng;khạc nhổ
を吐き出す ĐÀM THỔ XUẤT khạc ra đờm
ĐÀM đờm
KIỂM ĐÀM sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt