Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痘ĐẬU
Hán

ĐẬU- Số nét: 12 - Bộ: NẠCH 疒

ONトウ
  • Lên đậu, lên mùa, cũng gọi là thiên hoa 天花. Lấy giống đậu ở trâu trồng vào tay người cho khỏi lên đậu gọi là chủng đậu 種痘 trồng đậu. Cũng gọi là chủng hoa 種花.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẬU MIÊU vắc-xin
ĐẬU SANG Bệnh đậu mùa
ĐẬU NGÂN sẹo đậu mùa; sẹo rỗ
ĐẬU NGÂN sẹo;sẹo đậu mùa; rỗ đậu mùa; rỗ;thẹo
する CHỦNG ĐẬU tiêm chủng
CHỦNG ĐẬU sự chủng đậu; tiêm chủng
THỦY ĐẬU bệnh thủy đậu
天然 THIÊN NHIÊN ĐẬU bệnh đậu mùa