Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
痘ĐẬU
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐẬU- Số nét: 12 - Bộ: NẠCH 疒
ON
トウ
Lên đậu, lên mùa, cũng gọi là thiên hoa 天花. Lấy giống đậu ở trâu trồng vào tay người cho khỏi lên đậu gọi là chủng đậu 種痘 trồng đậu. Cũng gọi là chủng hoa 種花.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
痘
苗
ĐẬU MIÊU
vắc-xin
痘
瘡
ĐẬU SANG
Bệnh đậu mùa
痘
痕
ĐẬU NGÂN
sẹo đậu mùa; sẹo rỗ
痘
痕
ĐẬU NGÂN
sẹo;sẹo đậu mùa; rỗ đậu mùa; rỗ;thẹo
種
痘
する
CHỦNG ĐẬU
tiêm chủng
種
痘
CHỦNG ĐẬU
sự chủng đậu; tiêm chủng
水
痘
THỦY ĐẬU
bệnh thủy đậu
天然
痘
THIÊN NHIÊN ĐẬU
bệnh đậu mùa