Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痍DI
Hán

DI- Số nét: 11 - Bộ: NẠCH 疒

ON
KUN きず
  • Bị đau. Như sang di 瘡痍 đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét ra gọi là sang di.