Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痂GIÀ
Hán

GIÀ- Số nét: 10 - Bộ: NẠCH 疒

ONカ, ケ
KUN かさ
  痂ぶた かさぶた
  • Vẩy, những chỗ nhọt đóng vẩy gọi là già.