Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痙KINH
Hán

KINH- Số nét: 12 - Bộ: NẠCH 疒

ONケイ
KUN痙る つる
  痙る ひきつる
  • Bệnh co gân, xương sống cứng thẳng, mình mẩy uốn cong như bệnh phải gió gọi là kinh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
攣する KINH LUYÊN,LUYẾN vọp bẻ; chuột rút; co giật
KINH LUYÊN,LUYẾN chứng chuột rút; chứng co giật; chuột rút; co giật
VỊ KINH LUYÊN,LUYẾN chứng co giật dạ dày