Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瘤LỰU
Hán

LỰU- Số nét: 15 - Bộ: NẠCH 疒

ONリュウ, ル
KUN こぶ
  • Cũng như chữ lựu ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
付き LỰU PHÓ kèm trẻ em
LỰU u; bướu; cục lồi lên
駱駝の LẠC ĐÀ LỰU bướu lạc đà