Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痢LỴ
Hán

LỴ- Số nét: 12 - Bộ: NẠCH 疒

ON
  • Bệnh lị, quặn đau bụng lại đi ra ngoài, rặn mãi mới ra ít phân máu hay ít mũi là lị.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LỴ bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy [y học];lý
XÍCH LỴ bệnh lỵ; kiết lị;bệnh sạn thận;kiết lỵ
DỊCH LỴ bệnh lỵ của trẻ em
HẠ LỴ bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy;tháo dạ
アメーバ赤 XÍCH LỴ bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ