Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 痕NGÂN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
痕跡 | NGÂN TÍCH | dấu tích;dấu vết;tung tích;vết;vệt;vết tích |
痕 | NGÂN | vết |
血痕 | HUYẾT NGÂN | vết máu;vệt máu |
痘痕 | ĐẬU NGÂN | sẹo đậu mùa; sẹo rỗ |
痘痕 | ĐẬU NGÂN | sẹo;sẹo đậu mùa; rỗ đậu mùa; rỗ;thẹo |
弾痕 | ĐẠN,ĐÀN NGÂN | hố bom |
傷痕 | THƯƠNG NGÂN | vết thương |
傷痕 | THƯƠNG NGÂN | vết sẹo; vết thẹo; sẹo; thẹo |
戦争の傷痕 | CHIẾN TRANH THƯƠNG NGÂN | vết thương chiến tranh |