Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瘡SANG
Hán

SANG- Số nét: 15 - Bộ: NẠCH 疒

ONソウ, ショウ
KUN かさ
  • Bệnh nhọt.
  • Bị thương, bị các loài kim đâm vào gọi là kim sang 金瘡.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẬU SANG Bệnh đậu mùa
ĐÔNG SANG Chứng cước ở chân tay (vì giá lạnh)
水疱 THỦY PHÁO SANG bệnh lên rạ; bệnh thủy đậu