Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痴SI
Hán

SI- Số nét: 13 - Bộ: NẠCH 疒

ON
KUN痴れる しれる
  おろか
  • Tục dùng như chữ si 癡.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
話喧嘩 SI THOẠI HUYÊN HOA sự cãi nhau của những người yêu nhau
SI TÌNH sự si tình; tình yêu mù quáng
SI NHÂN người ngớ ngẩn; thằng ngốc
ĐỐN SI KHÍ thằng ngốc
ÂM SI mù nhạc; kém về âm điệu; mù tịt về âm nhạc; mù âm nhạc;sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
BẠCH SI thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc
NGU SI sự than thở; sự than vãn; sự cằn nhằn; than thở; than vãn; cằn nhằn;than thở; than vãn; cằn nhằn
老人 LÃO NHÂN SI NGỐC bệnh già
老人性呆症 LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG bệnh thần kinh suy nhược khi về già