Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 疾TẬT
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
疾風 | TẬT PHONG | gió lốc; gió mạnh |
疾走する | TẬT TẨU | bôn ba |
疾走する | TẬT TẨU | chạy nước rút; chạy hết tốc lực; lao tới; xông tới |
疾走 | TẬT TẨU | sự chạy nhanh; sự lao nhanh; sự phóng nhanh |
疾病診断群 | TẬT BỆNH,BỊNH CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN QUẦN | Nhóm bệnh liên quan |
疾病管理センター | TẬT BỆNH,BỊNH QUẢN LÝ | Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh |
疾病 | TẬT BỆNH,BỊNH | bệnh tật |
疾患 | TẬT HOẠN | bệnh hoạn; bệnh tật |
疾っくに | TẬT | thời gian dài trước đây;xa xưa |
鼻疾 | TỴ TẬT | bệnh mũi |
悪疾 | ÁC TẬT | bệnh ác tính; bệnh truyền nhiễm ác tính |
廃疾 | PHẾ TẬT | sự ốm yếu; tàn tật |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |