Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痛THỐNG
Hán

THỐNG- Số nét: 12 - Bộ: NẠCH 疒

ONツウ
KUN痛い いたい
  痛む いたむ
  痛ましい いたましい
  痛める いためる
  • Dau đón.
  • Dau xót.
  • Quá lắm. Như thống ẩm 痛飲 uống quá.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
み止め THỐNG CHỈ thuốc giảm đau
THỐNG KHOÁI sự thích thú đến phát run
快極まり無い THỐNG KHOÁI CỰC VÔ,MÔ cực kỳ thích thú
THỐNG HẬN thống hận; sự tiếc nuối
THỐNG THỦ một cú đánh mạnh; một nỗi đau
THỐNG ĐIỂM điểm đau
THỐNG LIỆT mãnh liệt;sự mãnh liệt
THỐNG KHỔ sự thống khổ; sự đau đớn
THỐNG GIÁC cảm giác đau đớn
THỐNG NGÔN lời nhận xét làm đau đớn
THỐNG ẨM sự nghiện nặng (rượu)
切に THỐNG THIẾT thống thiết
める THỐNG làm đau; gây đau đớn (thể chất và tinh thần); làm đau khổ
THỐNG đau đớn;đau; đau đớn (thể chất và tinh thần);thương
み止め薬 THỐNG CHỈ DƯỢC thuốc giảm đau
みを感ずる THỐNG CẢM thấy đau
THỐNG cơn đau;nhức
ましい THỐNG buồn; thảm kịch; đau đớn; đáng tiếc;đắng cay
THỐNG đau; đau đớn;nhức
ĐẦU THỐNG đau đầu
ĐÔNG THỐNG nhức óc;sự đau đớn
を感ずる KHÍCH,KÍCH THỐNG CẢM xót ruột
KHÍCH,KÍCH THỐNG nhức nhối
TRẦM THỐNG sự trầm ngâm
XỈ THỐNG Sự đau răng
XỈ THỐNG đau răng
BI THỐNG buồn thiu
BI THỐNG đau buồn;đau thương
TÂM THỐNG đau lòng;đau tim;đau xót;khổ tâm;xót ruột
VỊ THỐNG đau dạ dày
YÊU THỐNG đau thắt lưng
PHÚC,PHỤC THỐNG sự đau bụng
PHÚC,PHỤC THỐNG cơn đau bụng;đau bụng
KHỔ THỐNG chua xót;đau; đau đớn; đau khổ; thống khổ;khổ cực;khổ sở;nỗi khổ;sự đau đớn; nỗi thống khổ; niềm đau; nỗi đau; nỗi đau đớn; vết đau;vết thương
ĐẦU THỐNG cơn đau đầu;đau đầu
ĐỘN THỐNG ê mặt
TRẤN THỐNG TỀ thuốc giảm đau
TRẤN THỐNG DƯỢC Thuốc giảm đau
TRẬN THỐNG sự đau đẻ; sự chuyển dạ; đau đẻ; huyển dạ
する TRẬN THỐNG chuyển bụng;chuyển đi
胃が VỊ THỐNG đau dạ dày
傷が THƯƠNG THỐNG xót thương
心の TÂM THỐNG THỦ đau xót
首が THỦ THỐNG đau cổ
頭が ĐẦU THỐNG đau đầu;nhức đầu
手が THỦ THỐNG đau tay;nhức tay
歯が XỈ THỐNG đau răng;nhức răng
足が TÚC THỐNG đau chân;nhức chân
腹が PHÚC,PHỤC THỐNG xót dạ
神経 THẦN KINH THỐNG đau dây thần kinh
背中が BỐI TRUNG THỐNG đau lưng
お腹が PHÚC,PHỤC THỐNG đau bụng
座骨神経 TỌA XƯƠNG THẦN KINH THỐNG đau thần kinh toạ