Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 疵TỲ
Hán

TỲ- Số nét: 11 - Bộ: NẠCH 疒

ON
KUN きず
  • Bệnh.
  • Lầm lỗi, có ý khắc trách quá gọi là xuy mao cầu tỳ 吹毛求疵 bới lông tìm vết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỲ DƯỢC thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
TỲ VẬT sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu
TỲ KHẨU miệng vết thương; vết thương
潜在瑕 TIỀM TẠI HÀ TỲ khuyết tật kín