Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痺TÝ
Hán

TÝ- Số nét: 13 - Bộ: NẠCH 疒

ON
KUN痺れる しびれる
  • Cũng như chữ tý ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
れる tê; tê dại; tê liệt
chứng tê liệt
する MA TÝ bị tê;ru ngủ
させる MA TÝ gây mê
MA TÝ gây tê;sự tê liệt
足が麻した TÚC MA TÝ chân bị tê
脳性麻 NÃO TÍNH,TÁNH MA TÝ chứng liệt não
小児麻 TIỂU NHI MA TÝ bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt
脳性小児麻 NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ chứng liệt não trẻ em