Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 痺TÝ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
痺れる | TÝ | tê; tê dại; tê liệt |
痺れ | TÝ | chứng tê liệt |
麻痺する | MA TÝ | bị tê;ru ngủ |
麻痺させる | MA TÝ | gây mê |
麻痺 | MA TÝ | gây tê;sự tê liệt |
足が麻痺した | TÚC MA TÝ | chân bị tê |
脳性麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH MA TÝ | chứng liệt não |
小児麻痺 | TIỂU NHI MA TÝ | bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt |
脳性小児麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ | chứng liệt não trẻ em |