Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 痩xxx
Hán

xxx- Số nét: 15 - Bộ: NẠCH 疒

ONソウ, チュウ, シュウ, シュ
KUN痩る やせる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
せる xxx ốm;trở nên gầy; gầy đi
せた土地 xxx THỔ ĐỊA đồng chua
TRƯỚC xxx trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó)