Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 殆ĐÃI
Hán

ĐÃI- Số nét: 09 - Bộ: NGẠT 歹

ONタイ, サイ
KUN ほとほと
  殆ど ほとんど
  あやうい
  • Nguy, như "ngập ngập hồ đãi tai" 岌岌乎殆哉 cheo leo vậy nguy thay !
  • Mỏi mệt.
  • Bèn, dùng làm tiếng giúp lời.
  • Sợ, như "đãi bất khả cập" 殆不可及 sợ chẳng khá kịp.
  • Ngờ.
  • Gần, thân gần.
  • Chỉ thế.
  • Hầu như.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÃI hầu hết;hầu như