Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 残TÀN
Hán

TÀN- Số nét: 10 - Bộ: NGẠT 歹

ONザン, サン
KUN残る のこる
  残す のこす
  残う そこなう
  残り のこり
  • Còn lại


Từ hánÂm hán việtNghĩa
り貨物(保険) TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM hàng còn lại (bảo hiểm)
念である TÀN NIỆM rất tiếc
TÀN NIỆM đáng tiếc; đáng thất vọng;sự đáng tiếc
忍性 TÀN NHẪN TÍNH,TÁNH man rợ
忍な TÀN NHẪN bạo;dữ tợn;khát máu;phũ phàng;tàn bạo;tàn nhẫn
TÀN NHẪN nhẫn tâm;sự tàn nhẫn; tàn nhẫn;tàn nhẫn
品(保険) TÀN PHẨM BẢO HIỂM hàng còn lại (bảo hiểm)
TÀN PHẨM hàng còn lại
TÀN ĐẢNG dư đảng
TÀN DƯ tàn dư
TÀN còn lại; sót lại; còn;rơi rớt
念な TÀN NIỆM đáng tiếc;tiếc;tiếc thay
り物 TÀN VẬT vật còn lại; còn lại
り火 TÀN HỎA Than hồng
TÀN cái còn lại; phần còn lại; phần rơi rớt lại;thặng số
らず打ち消す TÀN ĐẢ TIÊU chối biến
らず刈る TÀN NGẢI cắt trụi
らず使い果たす TÀN SỬ,SỨ QUẢ hết trơn;hết trụi
らずすくい取る TÀN THỦ vét sạch
らず TÀN hoàn toàn; tất cả; toàn bộ; sạch sành sanh; tất tuột
った分 TÀN PHÂN phần còn lại
TÀN bám chặt (Sumô);bỏ lại (phía sau); bỏ sang một bên; tạm gác (công việc);chừa lại;để lại; truyền lại (hậu thế);sót lại; để lại;tiết kiệm; dành dụm;xếp
念に思う TÀN NIỆM TƯ đoái thương
TÀN CAO số dư;sự cân đối (tài chính)
TÀN TUYẾT tuyết còn sót lại
TÀN KIM tiền dư
TÀN KHỐC bạo khốc;nhẫn tâm;sự tàn khốc; sự khốc liệt; dã man;tàn khốc; khốc liệt
TÀN QUÂN tàn quân
TÀN NGƯỢC bạo tàn;hung ác; tàn ác; tàn bạo; tàn nhẫn; độc ác; ác nghiệt; giết người;sự hung ác; sự tàn ác; sự tàn bạo; sự tàn nhẫn; sự độc ác; sự ác nghiệt
業手当て TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG Tiền làm thêm
業手当 TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp giờ làm phụ trội
業する TÀN NGHIỆP làm ngoài giờ; làm thêm
TÀN NGHIỆP sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ
TÀN THỬ cái nóng còn sót lại của mùa hè
TÀN SỐ số còn lại;số thừa
念を思う TÀN NIỆM TƯ ân hận
VÔ,MÔ TÀN độc ác; tàn ác; máu lạnh;sự độc ác; sự tàn ác; sự máu lạnh
惜しい DANH TÀN TÍCH thương tiếc; hối tiếc
TỔ TÀN bộ phận quên không lắp vào
DANH TÀN Tàn dư; dấu vết
DANH TÀN dấu vết; tàn dư; lưu luyến
ĐIÊU TÀN sự điêu tàn
輸入 THÂU NHẬP TÀN CAO cán cân thanh toán thiếu hụt
売り MẠI TÀN bán ế
現金 HIỆN KIM TÀN CAO số dư tiền mặt tại ngân hàng
生き SINH TÀN tồn tại; sống sót; sinh tồn
預金 DỰ KIM TÀN CAO dư có tại ngân hàng
記念に KÝ NIỆM TÀN lưu niệm
名声の DANH THANH TÀN lưu danh
売れずに MẠI TÀN bán ế
当座預託現金 ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO số dư tiền mặt tại ngân hàng
不可視的貿易 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
貿易収支の輸出 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán