Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 殖THỰC
Hán

THỰC- Số nét: 12 - Bộ: NGẠT 歹

ONショク
KUN殖える ふえる
  殖やす ふやす
  うえ
 
 
  • Sinh, như "phồn thực" 蕃殖 sinh sôi, nẩy nở.
  • Sinh lợi, chấn hưng công nghệ để sinh ra tài lợi gọi là "thực".
  • Dựng.
  • Nhiều, đông đúc.
  • "Thực dân" 殖民 đem dân đi đến khai thác làm ăn ở nước khác mà vẫn phục tòng pháp luật của nước mình.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
える THỰC tăng; nhân lên
やす THỰC làm tăng lên; thêm vào
民地 THỰC DÂN ĐỊA thuộc địa
THỰC DÂN thực dân
DƯỠNG THỰC nuôi trồng thủy sản;sự nuôi; sự chăm sóc
LỢI THỰC sự làm giàu; sự tích của
TĂNG THỰC sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
する TĂNG THỰC tăng lên; sinh sản; nhân lên
THÁC THỰC sự khai thác; sự thực dân
SINH THỰC sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản
する SINH THỰC sinh sôi nảy nở; sinh sản
SINH THỰC KHÍ cơ quan sinh dục
PHỒN THỰC sự sinh sôi; sự phồn thực
DƯỠNG THỰC nuôi
水産物の養 THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC Nuôi trồng thủy sản
上皮細胞増因子受容体 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
上皮細胞増因子 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ Yếu tố tăng biểu bì
未開発水域における養漁業 VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác