Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 殲TIÊM
Hán

TIÊM- Số nét: 21 - Bộ: NGẠT 歹

ONセン
KUN殲す つくす
  殲す ほろぼす
  • Hết, giết hết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
滅する TIÊM DIỆT phá trận