Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 死TỬ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 死罪 | TỬ TỘI | tử tội |
| 死亡する | TỬ VONG | mất; chết; tử vong |
| 死亡届 | TỬ VONG GIỚI | giấy khai tử;khai tử |
| 死亡時給付 | TỬ VONG THỜI CẤP PHÓ | Tiền tử tuất |
| 死亡者 | TỬ VONG GIẢ | người bị chết; người tử vong |
| 死亡通知 | TỬ VONG THÔNG TRI | phát tang |
| 死人 | TỬ NHÂN | người chết |
| 死体 | TỬ THỂ | hình hài;thây ma;thi hài;thi thể;tử thi;xác;xác chết |
| 死体を掘り出す | TỬ THỂ QUẬT XUẤT | khai quật |
| 死体案置所 | TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ | nhà xác |
| 死語 | TỬ NGỮ | lời nói của người chết |
| 死者 | TỬ GIẢ | người chết |
| 死亡 | TỬ VONG | sự tử vong; chết |
| 死火山 | TỬ HỎA SƠN | núi lửa đã tắt |
| 死後 | TỬ HẬU | sau khi chết; sau cái chết |
| 死地 | TỬ ĐỊA | tử địa |
| 死因 | TỬ NHÂN | nguyên nhân cái chết |
| 死去 | TỬ KHỨ,KHỦ | cái chết |
| 死別 | TỬ BIỆT | tử chiến |
| 死刑囚 | TỬ HÌNH TÙ | việc phạm tội tử hình; phạm tội tử hình |
| 死刑にする | TỬ HÌNH | hành hình;hành quyết;khai đao |
| 死刑 | TỬ HÌNH | sự tử hình; tử hình |
| 死傷者 | TỬ THƯƠNG GIẢ | người bị tử thương |
| 死体発掘 | TỬ THỂ PHÁT QUẬT | bốc mả;bốc mộ |
| 死ぬほどいじめる | TỬ | bức tử |
| 死ぬ | TỬ | chết;đi đời;lâm chung;mệnh hệ;qua đời;xuống lỗ |
| 不死 | BẤT TỬ | bất tử |
| 餓死 | NGẠ TỬ | sự chết đói; nạn chết đói |
| 不死身 | BẤT TỬ THÂN | người bất khuất; người bất tử;thân thể rất khỏe; bất tử; bất diệt; sống mãi |
| 倒死 | ĐẢO TỬ | cái chết đầu đường xó chợ |
| 凍死 | ĐÔNG TỬ | chết rét;sự chết cứng vì lạnh |
| 凍死する | ĐÔNG TỬ | chết cứng vì lạnh |
| 凍死者 | ĐÔNG TỬ GIẢ | người chết cóng; kẻ chết cóng |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | bán sống bán chết;chết dở sống dở;nửa sống nửa chết |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | chết dở sống dở |
| 即死 | TỨC TỬ | sự chết ngay lập tức |
| 墜死 | TRỤY TỬ | cái chết do rơi từ trên cao |
| 墜死する | TRỤY TỬ | chết do rơi từ trên cao |
| 徒死 | ĐỒ TỬ | cái chết vô nghĩa; cái chết vô ích |
| 必死 | TẤT TỬ | quyết tâm;sự quyết tâm |
| 必死に | TẤT TỬ | quyết tâm; liều lĩnh; quyết tử |
| 急死する | CẤP TỬ | bạo tử |
| 恋死 | LUYẾN TỬ | cái chết vì tình yêu |
| 惨死 | THẢM TỬ | sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương |
| 戦死 | CHIẾN TỬ | chết trong khi đang làm nhiệm vụ; sự tử chiến;tử trận |
| 枯死 | KHÔ TỬ | sự khô héo; sự chết khô (cây); khô héo; chết khô |
| 検死 | KIỂM TỬ | sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi |
| 殉死する | TUẪN TỬ | tuẫn tiết |
| 餓死 | NGẠ TỬ | chết đói;sự chết đói |
| 飢死に | CƠ TỬ | sự chết đói; nạn chết đói |
| 頓死 | ĐỐN TỬ | sự đột tử |
| 若死にする | NHƯỢC TỬ | chết trẻ; chết sớm |
| 若死に | NHƯỢC TỬ | sự chết trẻ; sự chết yểu |
| 致死量 | TRI TỬ LƯỢNG | liều lượng gây chết người |
| 脳死 | NÃO TỬ | sự chết não |
| 老死 | LÃO TỬ | chết già |
| 縊死する | ẢI TỬ | thắt cổ |
| 病死する | BỆNH,BỊNH TỬ | chết vì bệnh |
| 病死 | BỆNH,BỊNH TỬ | cái chết vì bệnh tật;chết bệnh |
| 生死 | SINH TỬ | sống chết;sự sinh tử; cuộc sống và cái chết |
| 殉死 | TUẪN TỬ | sự tuẫn tiết; tuẫn tiết |
| 殉死する | TUẪN TỬ | bỏ mạng;bỏ mình |
| 水死 | THỦY TỬ | sự chết đuối; chết đuối |
| 決死 | QUYẾT TỬ | quyết tử |
| 決死の | QUYẾT TỬ | cảm tử |
| 溺死 | NỊCH,NIỆU TỬ | chết đuối;sự chết đuối |
| 溺死体 | NỊCH,NIỆU TỬ THỂ | xác chết đuối |
| 焼死 | THIÊU TỬ | chết thiêu |
| 溺死者 | NỊCH,NIỆU TỬ GIẢ | người chết đuối |
| 生死の問題 | SINH TỬ VẤN ĐỀ | vấn đề sống chết |
| ひん死 | TỬ | sắp chết; gần chết |
| 相対死 | TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI TỬ | việc cùng nhau tự tử; việc tự tử của những đôi yêu nhau; cùng nhau tự sát |
| 中毒死 | TRUNG ĐỘC TỬ | cái chết do đầu độc |
| 乳児死亡率 | NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT | Tỉ lệ tử vong ở trẻ em |
| 突然死 | ĐỘT NHIÊN TỬ | cái chết đột tử |
| 凍え死に | ĐÔNG TỬ | sự chết cóng |
| 凍え死にする | ĐÔNG TỬ | chết cóng |
| 凍え死ぬ | ĐÔNG TỬ | chết rét |
| 討ち死にする | THẢO TỬ | hy sinh; chết trong chiến trận |
| 討ち死に | THẢO TỬ | sự hy sinh; sự chết trong chiến trận |
| 窒息死 | TRẤT TỨC TỬ | sự chết ngạt |
| 腹上死 | PHÚC,PHỤC THƯỢNG TỬ | sự chết khi đang giao hợp |
| 安楽死 | AN,YÊN NHẠC,LẠC TỬ | chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng |
| 非業の死 | PHI NGHIỆP TỬ | cái chết không tự nhiên; cái chết bất bình thường |
| 野垂れ死に | DÃ THÙY TỬ | chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ |
| 冤罪で死んだ霊 | OAN TỘI TỬ LINH | oan hồn |
| 急に毒死する | CẤP ĐỘC TỬ | ngộ độc |
| 妊産婦死亡 | NHÂM SẢN PHỤ TỬ VONG | tử vong người mẹ |
| 節義のため死ぬ | TIẾT NGHĨA TỬ | tử tiết |

