Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 殉TUẪN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
殉難 | TUẪN NẠN,NAN | hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước |
殉職する | TUẪN CHỨC | hy sinh vì nhiệm vụ |
殉職 | TUẪN CHỨC | sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ |
殉死する | TUẪN TỬ | bỏ mạng;bỏ mình |
殉死する | TUẪN TỬ | tuẫn tiết |
殉死 | TUẪN TỬ | sự tuẫn tiết; tuẫn tiết |
殉教者 | TUẪN GIÁO GIẢ | kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo |
殉国 | TUẪN QUỐC | sự chết vì đất nước; sự hy sinh vì tổ quốc; hy sinh vì tổ quốc |