Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 琴CẦM
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 琴 | CẦM | đàn Koto |
| 風琴 | PHONG CẦM | đàn organ |
| 鉄琴 | THIẾT CẦM | Đàn chuông |
| 調琴 | ĐIỀU CẦM | việc chơi đàn Koto |
| 竪琴 | THỤ CẦM | đàn hạc; đàn lyre |
| 木琴 | MỘC CẦM | mộc cầm |
| 手風琴 | THỦ PHONG CẦM | đàn xếp; đàn ăccoc |
| 心の琴線 | TÂM CẦM TUYẾN | những tình cảm sâu sắc nhất; những tình cảm từ tận đáy tâm hồn |
| 二弦琴 | NHỊ HUYỀN CẦM | Đàn koto hai dây; nhị huyền cầm |

