Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 球CẦU
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
球場 | CẦU TRƯỜNG | sân bóng chày; cầu trường |
球形 | CẦU HÌNH | hình cầu |
球根 | CẦU CĂN | củ; củ giống |
球茎 | CẦU HÀNH | củ hành; cây hành; hành |
球 | CẦU | banh;quả bóng; hình cầu; ngọc; ngọc trai; hạt ngọc; bóng đèn; viên đạn |
球 | CẦU | quả cầu; cầu; hình tròn |
小球を投げる | TIỂU CẦU ĐẦU | gieo cầu |
水球 | THỦY CẦU | bóng nước |
気球 | KHÍ CẦU | bong bóng;khí cầu; khinh khí cầu |
庭球 | ĐÌNH CẦU | quần vợt |
電球 | ĐIỆN CẦU | bóng đèn |
天球図 | THIÊN CẦU ĐỒ | Lá số tử vi |
天球儀 | THIÊN CẦU NGHI | hình thiên cầu |
天球 | THIÊN CẦU | thiên cầu |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
地球儀 | ĐỊA CẦU NGHI | quả địa cầu |
地球 | ĐỊA CẦU | quả đất; trái đất; địa cầu |
卓球 | TRÁC CẦU | bóng bàn |
半球 | BÁN CẦU | bán cầu |
眼球 | NHÃN CẦU | nhãn cầu |
難球 | NẠN,NAN CẦU | bóng cứng |
野球をする | DÃ CẦU | đánh bóng |
野球 | DÃ CẦU | bóng chày |
蹴球 | XÚC CẦU | đá banh |
軟球 | NHUYỄN CẦU | bóng mềm |
北半球 | BẮC BÁN CẦU | Bán cầu bắc; Bắc bán cầu |
白血球 | BẠCH HUYẾT CẦU | Bạch cầu |
南半球 | NAM BÁN CẦU | nam bán cầu |
南半球 | NAM BÁN CẦU | nam địa cầu |
軽気球 | KHINH KHÍ CẦU | khinh khí cầu |
赤血球 | XÍCH HUYẾT CẦU | hồng cầu |
東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | đông bán cầu |
東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | Bán cầu Đông |
西半球 | TÂY BÁN CẦU | Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
熱気球 | NHIỆT KHÍ CẦU | khinh khí cầu bay bằng khí nóng |
プロ野球 | DÃ CẦU | bóng chày chuyên nghiệp |
両半地球 | LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU | lưỡng bán cầu |
電気の球 | ĐIỆN KHÍ CẦU | Bóng điện; bóng đèn điện |
軟式庭球 | NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU | Môn quần vợt bóng mềm |
軟式野球 | NHUYỄN THỨC DÃ CẦU | Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm |
アジア野球連盟 | DÃ CẦU LIÊN MINH | Liên đoàn Bóng chày Châu Á |
アジア卓球連合 | TRÁC CẦU LIÊN HỢP | Liên đoàn bóng bàn Châu Á |