Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 珠CHÂU
Hán

CHÂU- Số nét: 10 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONシュ
KUN たま
 
  とも
 
 
  • Ngọc châu, tức ngọc trai. Ta thường gọi là trân châu 珍珠.
  • Vật gì tròn trặn như từng quả từng hạt đều gọi là châu. Như niệm châu 念珠 hạt tràng hạt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHÂU TOÁN sự tính bằng bàn tính
CHÂU NGỌC châu ngọc; đá quí
PHÔI CHÂU noãn; tế bào trứng
CHÂN CHÂU BỐI ngọc trai;xà cừ
CHÂN CHÂU LOAN Trân Châu cảng
CHÂN CHÂU châu;châu ngọc;hạt trai;ngọc trai;trân châu
SỐ CHÂU tràng hạt
NIỆM CHÂU chuỗi tràng hạt
豚に真 ĐỒN,ĐỘN CHÂN CHÂU thép tốt vô dụng trên cán dao
人工真 NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU ngọc trai nhân tạo