Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 玩NGOẠN
Hán

NGOẠN- Số nét: 08 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONガン
KUN玩ぶ もちあそぶ
  玩ぶ もてあそぶ
  • Vờn, chơi. Dùa bỡn. Như ngoạn nhân táng đức, ngoạn vật táng chí 玩人喪德,玩物喪志 (Thư Kinh 書經) đùa bỡn người hỏng đức, vờn chơi vật hỏng chí. Những đồ để ngắm chơi gọi là ngoạn cụ 玩具, đồ chơi quý gọi là trân ngoạn 珍玩.
  • Nghiền ngẫm mãi.
  • Quý báu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGOẠN LỘNG sự chế nhạo; sự bỡn cợt
NGOẠN CỤ đồ chơi
ÁI NGOẠN VẬT Vật được đánh giá cao
動物 ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT Con vật cưng (động vật)