Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 玉NGỌC
Hán

NGỌC- Số nét: 05 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONギョク
KUN たま
  たま-
  -だま
  おう
  だん
  • Ngọc, đá báu.
  • Dẹp. Như ngọc diện 玉面 mặt đẹp như ngọc.
  • Dùng để nói các bậc tôn quý. Như ngọc thể 玉體 mình ngọc, ngọc chỉ 玉趾 gót ngọc, v.v.
  • Vo thành. Như vương dục ngọc nhữ 王欲玉女 (Thi Kinh 詩經) vua muốn gây dựng cho mày thành tài.
  • Một âm là túc. Người thợ ngọc.
  • Họ Túc.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGỌC bóng;đồng tiền xu; tiền;ngọc; ngọc trai; hạt ngọc
NGỌC TỶ,TỈ bảo ấn;ngọc tỷ
NGỌC THẠCH đá cuội
NGỌC TOÁI sự hy sinh oanh liệt; hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
砕する NGỌC TOÁI hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
突き NGỌC ĐỘT bi a
NGỌC THÔNG củ hành
蜀黍 NGỌC THỤC THỬ ngô
ねぎ NGỌC hành tây; củ hành tây
NGỌC con Tướng (cờ tướng); quân Vua (cờ vua); đồng xu
TIỂU NGỌC bi
THỦY NGỌC chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
BẢO NGỌC đá quí; châu ngọc
NGỌC cái môi; cái muôi; muôi; môi;trứng
杓子 NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ cái môi; cái muôi; môi; muôi;con nòng nọc; nòng nọc;nốt nhạc
ÁC NGỌC bất lợi; có hại;người xấu; kẻ côn đồ; kẻ xấu
杓子 NGỰ NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ nòng nọc
NIÊN NGỌC tiền lì xì; tiền mừng tuổi
CHÂU NGỌC châu ngọc; đá quí
MỤC NGỌC cầu mắt; nhãn cầu;món hàng bán lỗ để kéo khách
商品 MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM món hàng bán lỗ để kéo khách
NGẠNH NGỌC ngọc đổi màu
BÍCH NGỌC ngọc bích
HỒNG NGỌC Hồng ngọc; ngọc Ruby
KIỂN NGỌC tiền lì xì năm mới
お目 MỤC NGỌC rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
ビー NGỌC hòn bi; hòn bi ve
揚げ DƯƠNG NGỌC Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura
兵六 BINH LỘC NGỌC Người khờ khạo; anh ngốc
お手 THỦ NGỌC trò tung hứng túi
お年 NIÊN NGỌC ĐẠI bì lì xì; phong bao lì xì
お年をあげる NIÊN NGỌC mở hàng; lì xì; mừng tuổi
お年 NIÊN NGỌC tiền mừng tuổi năm mới
十円 THẬP VIÊN NGỌC đồng xu có trị giá 10 yên
南京 NAM KINH NGỌC hạt thủy tinh
大目 ĐẠI MỤC NGỌC quở trách; trách mắng; mắng; la rầy
掻き xxx NGỌC CHẤP xúp trứng; súp trứng
黒お杓子型 HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai
肝っ CAN NGỌC sự can đảm; sự dũng cảm; lòng dũng cảm; dũng khí; can đảm; dũng cảm
鉄砲 THIẾT PHÁO NGỌC đạn pháo sắt
首っ THỦ NGỌC cổ
ガラス NGỌC cườm
掌中の CHƯỞNG TRUNG NGỌC ngọc sáng trong tay
シャボン NGỌC bong bóng xà phòng