Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 玉NGỌC
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
玉 | NGỌC | bóng;đồng tiền xu; tiền;ngọc; ngọc trai; hạt ngọc |
玉璽 | NGỌC TỶ,TỈ | bảo ấn;ngọc tỷ |
玉石 | NGỌC THẠCH | đá cuội |
玉砕 | NGỌC TOÁI | sự hy sinh oanh liệt; hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng |
玉砕する | NGỌC TOÁI | hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng |
玉突き | NGỌC ĐỘT | bi a |
玉葱 | NGỌC THÔNG | củ hành |
玉蜀黍 | NGỌC THỤC THỬ | ngô |
玉ねぎ | NGỌC | hành tây; củ hành tây |
玉 | NGỌC | con Tướng (cờ tướng); quân Vua (cờ vua); đồng xu |
小玉 | TIỂU NGỌC | bi |
水玉 | THỦY NGỌC | chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải) |
宝玉 | BẢO NGỌC | đá quí; châu ngọc |
お玉 | NGỌC | cái môi; cái muôi; muôi; môi;trứng |
お玉杓子 | NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ | cái môi; cái muôi; môi; muôi;con nòng nọc; nòng nọc;nốt nhạc |
悪玉 | ÁC NGỌC | bất lợi; có hại;người xấu; kẻ côn đồ; kẻ xấu |
御玉杓子 | NGỰ NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ | nòng nọc |
年玉 | NIÊN NGỌC | tiền lì xì; tiền mừng tuổi |
珠玉 | CHÂU NGỌC | châu ngọc; đá quí |
目玉 | MỤC NGỌC | cầu mắt; nhãn cầu;món hàng bán lỗ để kéo khách |
目玉商品 | MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM | món hàng bán lỗ để kéo khách |
硬玉 | NGẠNH NGỌC | ngọc đổi màu |
碧玉 | BÍCH NGỌC | ngọc bích |
紅玉 | HỒNG NGỌC | Hồng ngọc; ngọc Ruby |
繭玉 | KIỂN NGỌC | tiền lì xì năm mới |
お目玉 | MỤC NGỌC | rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát |
ビー玉 | NGỌC | hòn bi; hòn bi ve |
揚げ玉 | DƯƠNG NGỌC | Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura |
兵六玉 | BINH LỘC NGỌC | Người khờ khạo; anh ngốc |
お手玉 | THỦ NGỌC | trò tung hứng túi |
お年玉袋 | NIÊN NGỌC ĐẠI | bì lì xì; phong bao lì xì |
お年玉をあげる | NIÊN NGỌC | mở hàng; lì xì; mừng tuổi |
お年玉 | NIÊN NGỌC | tiền mừng tuổi năm mới |
十円玉 | THẬP VIÊN NGỌC | đồng xu có trị giá 10 yên |
南京玉 | NAM KINH NGỌC | hạt thủy tinh |
大目玉 | ĐẠI MỤC NGỌC | quở trách; trách mắng; mắng; la rầy |
掻き玉汁 | xxx NGỌC CHẤP | xúp trứng; súp trứng |
黒お玉杓子型 | HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH | việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |
肝っ玉 | CAN NGỌC | sự can đảm; sự dũng cảm; lòng dũng cảm; dũng khí; can đảm; dũng cảm |
鉄砲玉 | THIẾT PHÁO NGỌC | đạn pháo sắt |
首っ玉 | THỦ NGỌC | cổ |
ガラス玉 | NGỌC | cườm |
掌中の玉 | CHƯỞNG TRUNG NGỌC | ngọc sáng trong tay |
シャボン玉 | NGỌC | bong bóng xà phòng |