Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 壬NHÂM
Hán

NHÂM- Số nét: 04 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONニン, ジン, イ
KUN みずのえ
  • Can nhâm, can thứ chín trong mười can.
  • Thiêm nhâm 僉壬 kẻ tiểu nhân.
  • To lớn.
  • Gian nịnh.
  • Chịu, cùng nghĩa với chữ nhâm 任.
  • Có mang, cùng nghĩa với chữ nhâm 妊.