Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 琺PHÁP
Hán

PHÁP- Số nét: 12 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONホウ
  • Pháp lang 琺瑯 (Fnamel) men, một thứ nguyên liệu lấy ở mỏ ra, giống như pha lê, đun chảy ra để mạ đồ cho đẹp và khỏi rỉ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
瑯煉瓦 PHÁP LANG LUYỆN NGÕA gạch tráng men
瑯引き茶碗 PHÁP LANG DẪN TRÀ OẢN bát tráng men