Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 琢TRÁC
Hán

TRÁC- Số nét: 11 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONタク
KUN琢く みがく
  あや
  たか
  • Sửa ngọc, mài giũa ngọc.
  • Dôn trác 敦琢 kén chọn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐIÊU TRÁC việc khắc và đánh bóng