Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 珍TRÂN
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 珍重する | TRÂN TRỌNG,TRÙNG | trân trọng |
| 珍重 | TRÂN TRỌNG,TRÙNG | sự trân trọng |
| 珍道具 | TRÂN ĐẠO CỤ | Máy cải tiến |
| 珍談 | TRÂN ĐÀM | giai thoại; truyện vui; chuyện ít thấy |
| 珍現象 | TRÂN HIỆN TƯỢNG | Hiện tượng lạ |
| 珍本 | TRÂN BẢN | sách hiếm |
| 珍書 | TRÂN THƯ | sách quý |
| 珍客 | TRÂN KHÁCH | khách quý |
| 珍宝 | TRÂN BẢO | châu báu |
| 珍妙 | TRÂN DIỆU | sự kỳ lạ |
| 珍奇 | TRÂN KỲ | sự hiếm có |
| 珍品 | TRÂN PHẨM | dị vật;hàng hóa quý hiếm |
| 珍品 | TRÂN PHẨM | đồ quý |
| 珍味 | TRÂN VỊ | đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị |
| 珍中の珍 | TRÂN TRUNG TRÂN | Sự hiếm có |
| 珍しい | TRÂN | hiếm;khan hiếm;ly kỳ |

