Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 望VỌNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 望ましい | VỌNG | mong muốn; ao ước |
| 望み | VỌNG | sự trông mong; nguyện vọng |
| 望みを抱く | VỌNG BÃO | hoài vọng |
| 望む | VỌNG | nguyện;trông mong; nguyện vọng; mong ước; kỳ vọng; ao ước |
| 望遠鏡 | VỌNG VIỄN KÍNH | kính viễn vọng;ống dòm;ống nhòm |
| 望郷の念 | VỌNG HƯƠNG NIỆM | lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương |
| 希望する | HY VỌNG | hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong;muốn;nguyện ước;trông mong;ước;ước mong |
| 志望 | CHI VỌNG | ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng |
| 待望 | ĐÃI VỌNG | sự kỳ vọng; điều kỳ vọng |
| 希望を遂行する | HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG | đắc ý |
| 希望に燃える | HY VỌNG NHIÊN | háo hức |
| 希望どおり | HY VỌNG | thỏa ý |
| 願望 | NGUYỆN VỌNG | mong ước; khát vọng; ước vọng; nguyện vọng; khao khát |
| 希望 | HY VỌNG | sở nguyện;sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao;ý muốn |
| 展望台 | TRIỂN VỌNG ĐÀI | đài quan sát |
| 展望する | TRIỂN VỌNG | quan sát |
| 展望 | TRIỂN VỌNG | sự quan sát;triển vọng |
| 宿望 | TÚC,TÚ VỌNG | nguyện vọng xưa kia |
| 失望する | THẤT VỌNG | thất vọng |
| 失望 | THẤT VỌNG | sự thất vọng;thất vọng |
| 大望 | ĐẠI VỌNG | tham vọng |
| 嘱望する | CHÚC VỌNG | kỳ vọng; hy vọng |
| 嘱望 | CHÚC VỌNG | sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng |
| 切望する | THIẾT VỌNG | Tha thiết mong mỏi |
| 有望 | HỮU VỌNG | có hy vọng; có triển vọng;triển vọng |
| 願望する | NGUYỆN VỌNG | nguyện vọng;tình nguyện |
| 願望 | NGUYỆN VỌNG | nguyện vọng; mong muốn; mong mỏi; hy vọng;sở nguyện;ý nguyện |
| 遠望する | VIỄN VỌNG | viễn vọng |
| 要望する | YẾU VỌNG | nguyện ước |
| 要望 | YẾU VỌNG | sự mong muốn; ước nguyện |
| 絶望する | TUYỆT VỌNG | tuyệt vọng |
| 絶望 | TUYỆT VỌNG | sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng |
| 眺望 | THIẾU VỌNG | tầm nhìn; tầm quan sát |
| 熱望する | NHIỆT VỌNG | hoài bão |
| 熱望する | NHIỆT VỌNG | mong mỏi;mong ước;thèm;thèm muốn;thiết tha;ước ao |
| 熱望 | NHIỆT VỌNG | sự ao ước; sự khao khát cháy bỏng |
| 渇望する | KHÁT VỌNG | khát;khát khao;khát vọng;tham muốn |
| 渇望 | KHÁT VỌNG | lòng tham;sự thèm muốn; sự khao khát |
| 欲望 | DỤC VỌNG | dục vọng;sự khát khao; sự ước muốn; lòng thèm muốn; lòng ham muốn |
| 懇望 | KHẨN VỌNG | Lời cầu xin; sự nài xin |
| 待ち望む | ĐÃI VỌNG | kỳ vọng |
| 電波望遠鏡 | ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH | kính thiên văn radio |
| ご希望の向きは | HY VỌNG HƯỚNG | hướng đến sự mong đợi của quý vị |
| 幸福を望む | HẠNH PHÚC VỌNG | chúc phúc;chúc phước |
| 前途有望な青年 | TIỀN ĐỒ HỮU VỌNG THANH NIÊN | thanh niên có triển vọng |
| 輸入を希望する | THÂU NHẬP HY VỌNG | muốn nhập |
| メーカー希望価格 | HY VỌNG GIÁ CÁCH | giá của nhà sản xuất đưa ra |
| ふさわしい要望 | YẾU VỌNG | xứng ý |
| カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 | THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH | Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii |

